MÁY CẮT NƯỚC SUNRISE-SQ4020
Description | Parameter | Configuration | |||||||
Assembly unit Name ( chi tiết máy) | Brand/supplier( thương hiệu/ nhà cung cấp ) | ||||||||
A.1
Waterjet Pump ( MÁY BƠM PHUN NƯỚC)
A.2 Air Cooling Fan ( QUẠT LÀM MÁT KHÔNG KHÍ)
|
1. Maximum pressure: 413Mpa(60000psi),
ẤP SUẤT TỐI ĐA : 413 mpa (6000PSI) |
Motor
ĐỘNG CƠ |
Beide of Siemens/German-funded enterprise ( Beide of simens/ Đức | ||||||
2. Working pressure: 320~360Mpa
ÁP SUẤT LÀM VIỆC : 320-350MPA |
Axial Plunger pump
MÁY BƠM PIT TÔNG TRỤC |
Hengyuan/ Chinese enterprise
Hengyuan/ Trung Quốc |
|||||||
3. Maximum flow rate: 3.8L/min
TỐC ĐỘ DÒNG CHẢY TỐI ĐA : 3.8L/MIN |
Hydraulic system
HỆ THỐNG THỦY LỰC |
Sunny/Taiwan-funded enterprise
Sunny/Đài Loan Yuken/Japanese-funded enterprise Yuken/ Nhật Bản |
|||||||
4. Plunger pump power: 30kw/37kw
BƠM PÍT TÔNG ĐIỆN : 30KW/37KW |
Inductive sensor
CẢM BIẾN CẢM ỨNG |
Contri-nex / Switzerland enterprise
Contri-nex/ Thụy Sĩ |
|||||||
5. Power supply: 380v 50HZ 3P
NGUỒN CUNG CẤP : 380V 50HZ 3P |
Hp Cylinder
XY LANH HP |
BATA/ America enterprise
BaTa/Mỹ |
|||||||
6. Noise level: < 90db
MỨC ĐỘ ỒN : <90DB |
Check tube assembly
KIỂM TRA LẮP RÁP ỐNG |
BATA/ America enterprise
BATA/ Mỹ |
|||||||
7. Motor rated power: 66A
CÔNG SUẤT ĐỊNH MỨC ĐỘNG CƠ : 66A |
Oil Cylinder
XY LANH DẦU |
BATA/ America enterprise
BATA/ Mỹ |
|||||||
8. Size: 1620mmx1580mmx1360mm
KÍCH THƯỚC : 1620MM*1580MM*1360 |
HP seal kits
BỘ DỤNG CỤ ĐÓNG DÂU HP |
BATA/ America enterprise
BATA/ Mỹ |
|||||||
9. Weight: 1050kgs
TRỌNG LƯỢNG : 1050KG |
Seals
CON DẤU |
America enterprise
Mỹ |
|||||||
10.Volume:3.48cub | Air cooling system
HỆ THÔNG LÀM MÁT KHÔNG KHÍ |
Chinese enterprise
Trung Quốc |
|||||||
Main Feature ( TÍNH NĂNG CHÍNH ) | 1.Single-cylinder two-way reciprocating plunger intensifier
SINGLE XY LANH HAI CHIỀU PITTONG TĂNG CƯỜNG PITTONG 2.Single-row water drainage system HỆ THÔNG THOÁT NƯỚC MỘT HÀNG 3.Manually pressure adjustment ĐIỀU CHỈNH ÁP SUẤT BẰNG TAY 4.Overpressure automatic shutdown protection TỰ ĐỘNG ÁP SUẤT BẢO VỆ TẮT MÁY
|
||||||||
A.3 Working Table ( BÀN LÀM VIỆC ) |
1.Model: cantilever /Fly arm structure
MÔ HÌNH CẤU TRÚC CÁNH TAY BAY |
Assembly unit Name ( chi tiết máy ) | Brand/supplier | ||||||
Ball screw ( trục vít ) | TBI/ Taiwan enterprise
TBI/ Đaì Loan |
||||||||
2.Cutting Scope: 4000mm*2000mm*150mm
PHẠM VI CẮT : 4000MM*2000MM*150MM |
|||||||||
3.Empty Operation Speed: 0-8000mm/min
TỐC ĐỘ HOẠT ĐỘNG : 0-8000MM/PHÚT |
Guide-way ( hệ thống ray ) | TBI/ Taiwan enterprise
TBI/ Đaì Loan |
|||||||
4. Control Accuracy: +/- 0.02mm
KIỂM SOÁT ĐỘ CHÍNH XÁC : +/-0.02MM |
|||||||||
5. Cutting Accuracy: +/- 0.1mm (500mm*500mm,square) ĐỘ CẮT CHÍNH XÁC : +/-0.1MM(500MM*500MM , VUÔNG) | Motion servo motor ( servo motor ) | Washing/Chinese enterprise
Washing / Trung Quốc |
|||||||
6.Cantilever structure Size:5000mm*600mm*1900mm ( KÍCH THƯỚC : 5000MM*600MM*1900MM | |||||||||
7. Table size: 4100mm*2100mm*150mm
KÍCH THƯỚC BÀN : 4100*2100*150MM |
Automatic lubrication pump ( bơm dầu tự động ) | Xunrun/ Chinese enterprise
Xunrun/ Trung Quốc |
|||||||
8. Weight: TRỌNG LƯỢNG | 1.Cantilever structure :2720kgs | ||||||||
2.Table :1000kgs | |||||||||
9.volume: | 1.Cantilever structure:9.32cub | ||||||||
2.Table: 7.28cub | |||||||||
Main Feature | 1.Steel base of machine structure ( CƠ SỎ THÉP CỦA CẤU TRÚC MÁY )
2.Cantilever /Fly-arm made of Seamless cold-rolled manganese steel with 10mm thickness (CÁNH TAY LÀM BẰNG THÉP MANGAN CÁN NGUỘI LIỀN MẠCH VỚI ĐỘ DÀY 10MM) 3.No gap movement make sure machine move steady ( KHÔNG CÓ KHOẢNG CÁCH CHUYỂN ĐỘNG CHẮC CHẮN RẰNG MÁY DI CHUYỂN ỔN ĐỊNH) |
5.Stainless steel dustcover protect drive system with long lift
THÉP KHÔNG GỈ DUSTCOVER BẢO VỆ HỆ THỐNG Ổ ĐĨA VỚI CHIỀU DÀI MÁY 6.Working table made by carbon steel with 5mm thickness, and cover of table made by stainless steel. BÀN LÀM BẰNG THÉP CARBON VỚI ĐỘ DÀY 5MM , VÀ BAO GỒM BÀN LÀM BẰNG THÉP KHÔNG GỈ 7.Working table apart from machine can keep cutting accuracy because no vibration effects bàn làm việc ngoài máy có thể tiếp tục cắt chính xác bởi vì không có hiệu ứng rung động 8.Automatic lubrication pump make drive system Real-time lubrication Tự động bôi trơn bơm làm cho hệ thống ổ đĩa |
|||||||
A.4 Control Cabinet ( TỦ ĐIỀU KHIỂN ) |
Size: 700mm*500mm*1750mm
|
Assembly unit Name | Brand/supplier | ||||||
CNC control system (hệ thông điều khiển CNC ) | WASHING / Chinese enterprise
Washing/ Trung Quốc |
||||||||
Weight: 170kgs | Program software ( phần mềm ) | CNCKAD/ Israel enterprise
CNCKAD/ ISRAEL |
|||||||
Volume:0.61cub | Electrical element (HỆ THỐNG ĐIỆN ) | Chint/Chinese enterprise
Chint/ Trung Quốc |
|||||||
Control Software: complete system host from WASHING company with standard control system | PLC | Sunrise /own brand | |||||||
Servo drive | Washing/Chinese enterprise | ||||||||
Main Features |
1.Electrical signal control intensifier reversing kiểm soát tín hiệu điện trở kiểm soát đảo ngược 2.Programmable logic controller and PLC Bộ điều khiển logic lập trình và PLC 3.Full-automatic NC system cutting hoàn toàn tự động NC hệ thống cắt 4.WYE-DELTA soft start WYE-DELTA khởi động mềm 5.UHP Manos tat and filter (UHP Manos tat và lọc) 6.Safety shutdown and protective device (an toàn tắt máy và thiết bị bảo vệ) 7.Automatic temperature control cueing system (tự động kiểm soát nhiệt độ cueing hệ thống) 8.Accurate localization device at shot range (thiết bị nội địa hóa chính xác tại phạm vi bắn) 9.Fault alarm (báo động lỗi)
|
||||||||
A.5 Automatic abrasive Feeder |
Size: ø 900mm*1480mm | Assembly unit Name | Brand/supplier | ||||||
Weight: 160kgs | Sunrise /own brand | ||||||||
Volume:0.94cub | Sunrise /own brand | ||||||||
Main Feature |
The capacity can continually supply abrasive for 500 to 800 minutes cutting (200-250kgs). New abrasive cup can convenient adjust abrasive flow. |
||||||||
A.6
Cutting Head |
Nozzle : 6.35*1.02*76.2/ 6.35*0.76*76.2 | Assembly unit Name | Brand/supplier | ||||||
Orifice: 0.33mm/ 0.26mm | On/off valve repair kits | BATA/ America enterprise | |||||||
Maximum cutting thickness of steel material is 150mm | Nozzle | Chinese enterprise | |||||||
Have leapfrog function to prevent from impact | Orifice | Chinese enterprise | |||||||
Servo motor | Washing/Chinese enterprise | ||||||||
Main Feature | Special design of non-adjustment make sure nozzle and orifice concentric. |